Dịch vụ kênh thuê riêng - Leased line Viettel. Liên hệ tư vấn và chăm sóc khách hàng 09.62.63.8668
Phương
án
|
Đóng trước
3 tháng |
Đóng trước
6 tháng |
Đóng trước
12 tháng |
Đóng trước
18 tháng |
Phí lắp đặt
|
Miễn phí
|
|||
Phí thiết bị
|
Cho mượn Modem WIFI 4 cổng
|
|||
Cước đóng trước
|
495.000đ
|
990.000đ
|
1.980.000đ
|
2.970.000
|
Phí hàng tháng
|
165.000đ
|
|||
Thời gian trừ cước
|
Tháng 13-14-15
|
Tháng thứ 2 đến tháng thứ 7
|
Tháng thứ 2 đến 13
|
Tháng thứ 2 đến 19
|
Khuyến mại
|
Không có
|
Tặng tháng 8
|
Tặng tháng 14,15, 16
|
Tặng 6 tháng (Từ tháng 20 – 25)
|
Ghi chú
|
- Cam kết sử dụng dịch vụ tối thiểu 12 tháng
- Giá
trên đã bao gồm 10%VAT
- Thời
gian lắp đặt: 2 -3 ngày
- Thời
gian khuyến mại: 2
|
Chính sách
|
||||
Phương án
|
Đóng trước
3 tháng |
Đóng trước
6 tháng |
Đóng trước
12 tháng |
Đóng trước
18 tháng |
Phí lắp đặt
|
Miễn phí
|
|||
Phí thiết bị
|
Cho mượn Modem WIFI 4 cổng,
|
|||
Cước đóng trước
|
540.000đ
|
1.080.000đ
|
2.160.000đ
|
3.240.000
|
Phí hàng tháng
|
180.000đ
|
|||
Thời gian khuyến mại
|
24 tháng
|
|||
Thời gian trừ cước
|
Tháng 13-14-15
|
Tháng thứ 2 đến tháng thứ 7
|
Tháng thứ 2 đến 13
|
Tháng thứ 2 đến 19
|
Khuyến mại
|
Không có
|
Tặng tháng 8
|
Tặng tháng 14,15, 16
|
Tặng 6 tháng (Từ tháng 20 – 25)
|
Ghi chú
|
- Cam kết sử dụng dịch vụ tối thiểu 12 tháng
- Giá
trên đã bao gồm 10%VAT
- Thời
gian lắp đặt: 2 -3 ngày
|
Chính sách
|
||||
Phương án
|
Đóng trước
3 tháng |
Đóng trước 6 tháng
|
Đóng trước 12 tháng
|
Đóng trước 18 tháng
|
Phí lắp đặt
|
Miễn phí
|
|||
Phí thiết bị
|
Cho mượn Modem WIFI 4 cổng
|
|||
Cước đóng trước
|
600.000đ
|
1.200.000đ
|
2.400.000đ
|
3.970.000
|
Phí hàng tháng
|
200.000đ
|
|||
Thời gian khuyến mại
|
24 tháng
|
|||
Thời gian trừ cước
|
Tháng 13-14-15
|
Tháng thứ 2 đến tháng thứ 7
|
Tháng thứ 2 đến 13
|
Tháng thứ 2 đến 19
|
Khuyến mại
|
Không có
|
Tặng tháng 8
|
Tặng tháng 14,15, 16
|
Tặng 6 tháng(Từ tháng 20 – 25)
|
Ghi chú
|
- Cam kết sử dụng dịch vụ tối thiểu 12 tháng
- Giá
trên đã bao gồm 10%VAT
- Thời
gian lắp đặt: 2 -3 ngày
- Tốc độ quốc tế tối thiểu: 250Kbps
|
Chính sách
|
||||
Phương án
|
Đóng trước
3 tháng |
Đóng trước 6 tháng
|
Đóng trước
12 tháng |
Đóng trước
18 tháng |
Phí lắp đặt
|
Miễn phí
|
|||
Phí thiết bị
|
Cho mượn Modem WIFI 4 cổng,
|
|||
Cước đóng trước
|
660.000đ
|
1.320.000đ
|
2.640.000đ
|
3.960.000
|
Phí hàng tháng
|
220.000đ
|
|||
Thời gian khuyến mại
|
24 tháng
|
|||
Thời gian trừ cước
|
Tháng 13-14-15
|
Tháng thứ 2 đến tháng thứ 7
|
Tháng thứ 2 đến 13
|
Tháng thứ 2 đến 19
|
Khuyến
mại
|
Không có
|
Tặng
tháng 8
|
Tặng
tháng 14,15, 16
|
Tặng 6
tháng(Từ tháng 20 – 25)
|
Ghi chú
|
- Cam kết sử dụng dịch vụ tối thiểu 12 tháng
- Giá
trên đã bao gồm 10%VAT
- Thời
gian lắp đặt: 2 -3 ngày
- Tốc độ quốc tế tối thiểu: 250Kbps
|
Chính sách
|
||||
Phương án
|
Đóng trước
3 tháng |
Đóng trước
6 tháng |
Đóng trước
12 tháng |
Đóng trước
18 tháng |
Phí lắp đặt
|
Miễn phí
|
|||
Phí thiết bị
|
Cho mượn Modem WIFI 4 cổng,
|
|||
Cước đóng trước
|
660.000đ
|
1.320.000đ
|
2.640.000đ
|
3.960.000
|
Phí hàng tháng
|
330.000đ
|
|||
Thời gian trừ cước
|
Tháng 13-14-15
|
Tháng thứ 2 đến tháng thứ 7
|
Tháng thứ 2 đến 13
|
Tháng thứ 2 đến 19
|
Khuyến mại
|
Không có
|
Tặng
tháng 8
|
Tặng
tháng 14,15, 16
|
Tặng 6
tháng(Từ tháng 20 – 25)
|
Ghi chú
|
- Cam kết sử dụng dịch vụ tối thiểu 12 tháng
- Giá
trên đã bao gồm 10%VAT
- Thời
gian lắp đặt: 2 -3 ngày
- Thời gian khuyến mại: 24 tháng
- Tốc độ quốc tế tối thiểu: 250Kbps
|
Chính sách
|
|||||
Phương án
|
Đóng trước
3 tháng
|
Đóng trước
6 tháng
|
Đóng trước
12 tháng
|
Đóng trước
18 tháng |
|
Phí lắp đặt
|
Miễn phí
|
||||
Phí thiết bị
|
Cho mượn Modem WIFI 4 cổng
|
||||
Cước đóng trước
|
1.650.000đ
|
3.300.000đ
|
6.600.000đ
|
9.900.000
|
|
Phí hàng tháng
|
550.000đ
|
||||
Thời
gian trừ cước
|
Tháng 13-14-15
|
Tháng thứ 2 đến tháng thứ 7
|
Tháng thứ 2 đến 13
|
Tháng thứ 2 đến 19
|
|
Khuyến
mại
|
Không có
|
Tặng
tháng 8
|
Tặng
tháng 14,15, 16
|
Tặng 6
tháng(Từ tháng 20 – 25)
|
|
Ghi chú
|
- Cam kết sử dụng dịch vụ tối thiểu 12 tháng
- Giá
trên đã bao gồm 10%VAT
- Thời
gian lắp đặt: 2 -3 ngày
- Thời gian khuyến mại: 24 tháng
- Tốc độ quốc tế tối thiểu: 640Kbps
|
||||
Phương
án
|
Phí lắp
đặt (đ)
|
Đóng trước
|
Tốc độ
trong nước |
Cước hàng tháng
(Khuyến mại)
|
Trừ cước đóng trước
|
Khuyến mại
|
Phương
án 1
|
1.000.000
|
0đ
|
45Mbps
|
800.000đ
|
Không có
|
|
Phương
án 2
|
0
|
800.000đ
(1 tháng cước)
|
Từ tháng 2
|
|||
Phương
án 3
|
0đ
|
4.800.000đ
(06 tháng cước)
|
Từ tháng 4 đến tháng 9
|
Tặng ngay tháng 10&11
|
||
Ghi chú
|
- Giá trên chưa bao gồm 10% VAT-
Thời gian hưởng khuyến mại trong 24 tháng.
- Sau
khi kết thúc khuyến mại, áp dụng theo giá niêm yết 1.400.000đ/tháng.
- Tặng
thiết bị bao gồm: Media Converter + Modem 4 Cổng WIFI(TPLink741 hoặc
tương đương).
-
Tốc độ quốc tế tối thiểu: 640Kbps
-
Khách hàng được miễn phí một địa chỉ IP Tĩnh.
|
Gói cước
|
Phí lắp đặt
|
Tốc độ trong nước
|
Tốc độ quốc tế
|
Phí hàng tháng
|
|||
Giá niêm yết
|
Khuyến mại
|
||||||
FTTH Pro
|
0đ
|
75Mbps
|
1050Kbps
|
4.000.000đ
|
4.000.000đ (không KM)
|
||
Ghi chú
|
- Các giá cước trên chưa bao gồm 10% VAT.
- Khách hàng được tặng thiết bị khi lắp đặt như sau: Media Converter + Modem (Comtrend 5850, Comtrend 820CT).
- Khách hàng được tặng 1 bộ block 4 IP Tĩnh.
|
||||||
Phí lắp đặt
|
Đóng trước
|
Tốc độ cam kết
|
Cước hàng tháng
|
Trừ cước đóng trước
|
Khuyến mại
|
0đ
|
825.000đ
(3 tháng
cước)
|
12Mbps
|
275.000đ
|
tháng 13,14,15
|
Không có
|
0đ
|
2.100.000đ
(6 tháng
cước)
|
Từ tháng 2 đến tháng 7
|
Miễn phí tháng 8
|
||
Ghi chú
|
§
Giá trên
đã bao gồm 10% VAT
§
Tặng
thiết bị: Modem WiFi 4 cổng.
§
Miễn phí
chuyển đổi từ ADSL Viettel sang gói FTTB Eco
§
Khuyến
mại trong 24 tháng, Hết khuyến mại giá
385k/tháng
|
Gói FTTH
|
Tốc Độ Trong Nước
|
Tốc độ quốc tế tối thiểu
|
Phí lắp đặt
|
Phí đóng trước
|
Phí hàng tháng
|
FTTH EDU
|
32Mbps
|
256Kbps
|
Miễn Phí
|
0đ
|
0đ
|
THÔNG BÁO!Tư vấn leased line Viettel gọi 09.62.72.8668(chi tiết)